Tên Sản Phẩm : Bắp Non
Tên Nươc Ngoài : corn
Thành Phần : Ngoài chất xơ và protein, bắp non còn là kho chất chống ô xy hóa. Các chuyên gia nói rằng một phần bắp non 82 gr đáp ứng 4% nhu cầu vitamin A và sắt hằng ngày của cơ thể và 2% nhu cầu vitamin C hằng ngày.
Bảo Quản : Nhiệt Độ 25 độ C
Hạn Sử Dụng : 6 tháng
Tên Sản Phẩm : Cà Tím
Tên Nước Ngoài :solanum melongera
Thành Phần : chứa nhiều vitamin A,B,C,E,canxi,sắt,photpho…
Bảo Quản Nhiệt Độ 25 Độ C
Hạn Sử Dụng : 3 Tháng Kể Từ Khi sản xuất
Tên thường gọi: Cây chanh leo
Tên gọi khác: Lạc tiên hoa tía, mắc hay mác mác
Tên khoa học: Passiflora incarate
Thành Phần :Trong 100g chanh leo (chanh dây) chứa rất nhiều thành phần dinh dưỡng như chất xơ, protein, vitamin A,B, C, folate, canxi…
Bảo Quản : Nhiệt độ 25 độ C
Hạn Sử Dụng : 3 tháng
Tên Sản Phẩm : Dâu Tây
Tên Nước ngoài : Strawberry
Thành Phần : Dâu tây giàu vitamin C và là nguồn cung cấp dồi dào các chất flavonoit cần thiết cho cơ thể…
Bảo Quản : Nhiệt Độ 25 độ C
Hạn Sử Dụng : 3 Tháng
Tên sản phẩm : Đu Đủ
Tên Khoa Học : Carica papaya
Đây là cây thân thảo to, không hoặc ít khi có nhánh, cao từ 3–10 m. Lá to hình chân vịt, cuống dài, đường kính 50–70 cm. Hoa trắng hay xanh, đài nhỏ, vành to năm cánh. Quả đu đủ to tròn, dài, khi chín mềm, hạt màu nâu hoặc đen tùy từng loại giống, có nhiều hạt.
Tên Sản Phẩm : Mảng Cầu Xiêm
Thành Phần :
• Vitamin: 25% vitamin C, 32% vitamin nhóm C và Choline
• Khoáng chất: Fe, Ca, Na, Zn, P, K, Mg
• Năng lượng: 66Kcal
• Đường: 13,54g
• Chất đạm: 1g
• Chất xơ: 3,3 g
• Chất béo: 0,3g
Bảo quản : nhiệt độ 25 độ C
Hạn Sử dụng : 1 năm
Tên Sản Phẩm : Măng Cụt
Tên Nước Ngoài : Mangosteen
thành Phần :những chất chính là mangostin, a-mangostin, b-mangostin, g-mangostin, các isomangostin, normangostin, bên cạnh trioxyxanthon…
Bảo Quản : nhiệt độ 25 độ C
Hạn Sử DỤng 3 Tháng
Tên Sản Phẩm : Mướp Đắng (Khổ Qua)
Tên Nước Ngoài : Tên gọi trong tiếng Anh của mướp đắng là bitter melon hay bitter gourd được dịch từ tiếng Trung: 苦瓜 (kǔguā) khổ qua; (苦 khổ: đắng; 瓜 qua: mướp; 苦瓜 khổ qua: mướp đắng)
Thành Phần : Vitamin B9: 72µg Vitamin B3: 0,4mg Vitamin B5: 0,212mg Năng lượng: 17 kcal Tinh bột: 3,7g Đạm: 1g Chất béo: 0,17g…
Bảo Quản : Nhiệt Độ 16 Độ C
Hạn Sử Dụng: 3 Tháng
Tên Sản Phẩm : Nho Hạ Đen
Thành Phần :Đạm 400 gam, tinh bột 3.1 gam, canxi 40gam, nước 96 gam…
Bảo Quản : Nhiệt Độ 15 độ C
Hạn Sử dụng : 6 tháng
Tên Sản Phẩm : Ớt Chuông
Tên Nước Ngoài : “bell pepper”, “pepper” hay ở Ấn Độ, Úc và New Zealand là “capsicum”
Thành Phần : chứa nhiều axit para coumaric, carotene,lycopene,..
Bảo Quản : Nhiệt Độ 25 Độ C
Hạn Sử Dụng : 6 Tháng
Tên Sản Phẩm : Trái Dứa
khoa học : Ananas comosus
Hàm Lượng Dinh Dưỡng
Quả dứa có hàm lượng axit hữu cơ cao (axit malic và axit xitric).
Dứa là nguồn cung cấp mangan dồi dào cũng như có hàm lượng Vitamin C và Vitamin B1 khá cao.
Trong 100 g phần ăn chứa 25 kcal, 0,03 mg caroten, 0,08 mg vitamin B1, 0,02 mg vitamin B2, 16 mg vitamin C (dứa tây). Các chất khoáng: 16 mCa, 11 mg photpho, 0,3 mg Fe, 0,07 mg Cu, 0,4g protein, 0,2 g lipit, 13,7 g hydrat cacbon, 85,3 g nước, 0,4 g chất xơ.
Tên Sản Phâm : Vú Sữa
Tên Nước Ngoài : Nó có rất nhiều tên gọi thông thường bao gồm cainito , caimito , tar táo , sao táo , tím vú sữa , cây lá vàng , abiaba , Pomme de lait , Estrella
Thành Phần : Theo như nghiên cứu của các nhà khoa học thì trong quả vú sữa có rất nhiều những thành phần dinh dưỡng cụ thể như: Năng lượng, Đạm, Tinh bột, Tro, Chất xơ, …
Bảo Quản : Nhiệt Độ 25 độ c
Hạn Sử Dụng : 3 Tháng
Đang trong quá trình xây dựng, cửa hàng đang thử nghiệm — không có đơn hàng nào sẽ được thực hiện. Dismiss
Để cung cấp trải nghiệm tốt nhất, chúng tôi sử dụng các công nghệ như cookie để lưu trữ và/hoặc truy cập thông tin thiết bị. Việc đồng ý với các công nghệ này sẽ cho phép chúng tôi xử lý dữ liệu như hành vi duyệt web hoặc ID duy nhất trên trang web này. Việc không đồng ý hoặc rút lại sự đồng ý có thể ảnh hưởng xấu đến một số tính năng và chức năng.